плеврит
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плеврит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plevrít |
khoa học | plevrit |
Anh | plevrit |
Đức | plewrit |
Việt | plevrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]плеврит gđ (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "плеврит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)