пленяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пленяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plenját'sja |
khoa học | plenjat'sja |
Anh | plenyatsya |
Đức | plenjatsja |
Việt | pleniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пленяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: плениться)
Tham khảo[sửa]
- "пленяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)