Bước tới nội dung

плетёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плетёный

  1. (Đã) Đan, bện, tết, kết.
    плетёный стул — [chiếc] ghế đan, ghế mây
    плетёный пояс — [cái] thắt lưng bện
    плетёные изделия — đồ đan

Tham khảo

[sửa]