плечевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плечевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plečevój |
khoa học | plečevoj |
Anh | plechevoy |
Đức | pletschewoi |
Việt | pletrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]плечевой
- (Thuộc về) Vai.
- плечевой сустав — анат. — khớp vai
- плечевая кость — анат. — xương cánh tay
Tham khảo
[sửa]- "плечевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)