плодовод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плодовод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plodovód |
khoa học | plodovod |
Anh | plodovod |
Đức | plodowod |
Việt | plođovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плодовод gđ
- Chuyên viên trồng cây ăn quả.
Tham khảo[sửa]
- "плодовод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)