плодовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

плодовый

  1. (Thuộc về) Quả, trái.
    плодовые деревья — những cây ăn quả
    плодовые культуры — loại cây trồng lấy quả
    плодовый сад — vườn cây ăn quả

Tham khảo[sửa]