Bước tới nội dung

плоскогубцы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плоскогубцы số nhiều ((скл. как м. 5a ))

  1. (Cái) Kìm dẹt, kìm bằng.

Tham khảo

[sửa]