Bước tới nội dung

dẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̰ʔt˨˩jɛ̰k˨˨jɛk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛt˨˨ɟɛ̰t˨˨

Tính từ

dẹt

  1. Có dạng hình khối tròn, nhưng không phồng cao, trông như bị ép xuống.
    Thân lươn tròn, dẹt dần về phía đuôi.

Tham khảo

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam