плюшевый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плюшевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pljúševyj |
khoa học | pljuševyj |
Anh | plyushevy |
Đức | pljuschewy |
Việt | pliusevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
плюшевый
Tham khảo[sửa]
- "плюшевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)