побеседовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của побеседовать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pobesédovat' |
| khoa học | pobesedovat' |
| Anh | pobesedovat |
| Đức | pobesedowat |
| Việt | pobexeđovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
побеседовать Hoàn thành ((с Т))
- Nói chuyện, chuyện trò, đàm luận, đàm thoại, đàm đạo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “побеседовать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)