побочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của побочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobóčnyj |
khoa học | pobočnyj |
Anh | pobochny |
Đức | pobotschny |
Việt | pobotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]побочный
Tham khảo
[sửa]- "побочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)