Bước tới nội dung

побочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

побочный

  1. Thứ yếu, phụ.
    побочные явления — những hiện thứ yếu
    побочный продуктния — sản phẩm phụ

Tham khảo

[sửa]