побродить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của побродить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobrodít' |
khoa học | pobrodit' |
Anh | pobrodit |
Đức | pobrodit |
Việt | pobrođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]побродить Hoàn thành (thông tục)
- (походить) [đi] lang thang.
Tham khảo
[sửa]- "побродить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)