Bước tới nội dung

повешение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

повешение gt

  1. (Sự) Treo cổ, thắt cổ.
    казнь через повешение — xử giáo, hình giáo, xử treo cổ

Tham khảo

[sửa]