Bước tới nội dung

thắt cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰat˧˥ ko̰˧˩˧tʰa̰k˩˧ ko˧˩˨tʰak˧˥ ko˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰat˩˩ ko˧˩tʰa̰t˩˧ ko̰ʔ˧˩

Từ tương tự

Động từ

thắt cổ

  1. Thắt chặt cổ bằng sợi dây cho chết nghẹt.
    Thắt cổ tự tử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]