повидло
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повидло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povídlo |
khoa học | povidlo |
Anh | povidlo |
Đức | powidlo |
Việt | poviđlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]повидло gt
- Mứt.
Tham khảo
[sửa]- "повидло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)