Bước tới nội dung

повинность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

повинность gc

  1. Nghĩa vụ (тж. перен. ).
    воинская повинность — nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ quân dịch, chế độ quân dịch
    трудовая повинность — nghĩa vụ lao động, chế độ lao dịch (diêu dịch, tạp dịch)

Tham khảo

[sửa]