повинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]повинный
- Có lỗi, phạm lỗi, có tội, phạm tội.
- ни в чём не повинные люди — những người dân vô tội, dân lành, lương dân
- он не повинен в этом — anh ấy không có lỗi trong việc này
- явиться, прийти с повинныйой — cúi đầu chịu tội, thú (nhận, phục) tội, thú (nhận) lỗi, [ra] đầu thú
Tham khảo
[sửa]- "повинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)