повиноваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повиноваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povinovát'sja |
khoa học | povinovat'sja |
Anh | povinovatsya |
Đức | powinowatsja |
Việt | povinovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повиноваться Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Tuân theo, phục tùng, phục tòng, vâng lời, tuân, vâng.
- повиноваться распоряжениям — tuân lệnh, vâng lệnh, phục tùng mệnh lệnh
- слепо повиноваться кому-л. — mù quáng phục tùng (tuân theo, vâng lời, nghe theo) ai
Tham khảo
[sửa]- "повиноваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)