повиновение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повиновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povinovénije |
khoa học | povinovenie |
Anh | povinoveniye |
Đức | powinowenije |
Việt | povinoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
повиновение gt
Tham khảo[sửa]
- "повиновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)