повисеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повисеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povisét' |
khoa học | poviset' |
Anh | poviset |
Đức | powiset |
Việt | povixet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повисеть Hoàn thành
- Treo.
Tham khảo
[sửa]- "повисеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)