погектарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

погектарный

  1. Theo héc-ta (hecta, éc-ta, công mẫu, mẫu tây).

Tham khảo[sửa]