погодить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của погодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogodít' |
khoa học | pogodit' |
Anh | pogodit |
Đức | pogodit |
Việt | pogođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
погодить Hoàn thành (thông tục)
- Chờ, đợi, đợi chờ, chờ đợi.
- .
- погодитьите — liệu hồn đấy!
- немного погодитья — một lúc sau, chẳng bao lâu
Tham khảo[sửa]
- "погодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)