Bước tới nội dung

поголовье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поголовье gt

  1. Số lượng, tổng số.
    конское поголовье — số lượng, (tổng số) ngựa
    поголовье крупного рогатого скота — số lượng đại gia súc, tổng số gia súc lớn

Tham khảo

[sửa]