погорячится
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погорячится
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogorjačítsja |
khoa học | pogorjačitsja |
Anh | pogoryachitsya |
Đức | pogorjatschitsja |
Việt | pogoriatritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{rus-verb-4b-r|root=погоряч|vowel=}} погорячится
Tham khảo
[sửa]- "погорячится", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)