погорячится

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

{{rus-verb-4b-r|root=погоряч|vowel=}} погорячится

  1. Nổi nóng lên, nổi xung, cáu lên, phát bẳn.

Tham khảo[sửa]