Bước tới nội dung

подбородок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подбородок

  1. (Cái) Cằm.
    двойной подбородок — [cái] cằm có ngấn, cằm có bìu

Tham khảo

[sửa]