подбочениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подбочениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbočénit'sja |
khoa học | podbočenit'sja |
Anh | podbochenitsya |
Đức | podbotschenitsja |
Việt | pođbotrenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подбочениться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "подбочениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)