Bước tới nội dung

подвесной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подвесной

  1. (висящий) treo.
    подвесная лампа — [chiếc, cây, ngọn] đèn treo
    подвесная койка — [cái] võng, giường treo
  2. (устроенный для передежения) treo.
    подвесной мост — [cái, chiếc] cầu treo
    подвесной конвейер — đường dây chuyền treo, thiết bị chuyền tải treo
    подвесная канатная дорога — đường cáp treo, đường [dây] cáp trên không

Tham khảo

[sửa]