подводный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvódnyj |
khoa học | podvodnyj |
Anh | podvodny |
Đức | podwodny |
Việt | pođvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подводный
- Ở dưới nước, ngầm [dưới, nước].
- подводная лодка — [chiếc] tàu ngầm, tàu lặn, tiềm thủy đĩnh
- подводные растения — thực vật thủy sinh, loài cây [sống] dưới nước
- подводное течение — dòng nước ngầm
- подводный спорт — [môn] thể thao dưới nước, thể thao bơi lặn
- подводный камень — khó khăn (chướng ngại) bất ngờ, trở ngại khó dự kiến
Tham khảo
[sửa]- "подводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)