Bước tới nội dung

подговаривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подговаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подговорить)

  1. (В на В, В + инф. ) xúi giục, xúc xiểm, xúi bẩy, xui giục, xui xiểm, xui dại.

Tham khảo

[sửa]