Bước tới nội dung

xúi giục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa xúi + giục.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
suj˧˥ zṵʔk˨˩sṵj˩˧ jṵk˨˨suj˧˥ juk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
suj˩˩ ɟuk˨˨suj˩˩ ɟṵk˨˨sṵj˩˧ ɟṵk˨˨

Từ tương tự

Động từ

xúi giục

  1. Xuithúc đẩy người khác làm việc sai trái, với dụng ý xấu.
    Xúi giục kẻ xấu làm loạn.
    Nghe lời xúi giục.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam