подданный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póddannyj |
khoa học | poddannyj |
Anh | poddanny |
Đức | poddanny |
Việt | pođđanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подданный ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "подданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)