поддать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поддать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddát' |
khoa học | poddat' |
Anh | poddat |
Đức | poddat |
Việt | pođđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
{{|root=подд|vowel=а}} поддать Hoàn thành
- Xem поддавать.
Tham khảo[sửa]
- "поддать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)