поддавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

поддавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поддать))

  1. (В Т) (ударять снизу) đánh. . . lên, đá. . . lên, tung. . . lên, hất. . . lên
  2. (делать резкое движение) giãy lên, giật bắn lên.
    поддавать мач ракеткой — dùng vợt đánh tung quả bóng lên
    поддать мач ногой — đá quả bóng lên
  3. (В) (thông tục) (шашку, карту и т. п. ) thí, thí quân.
  4. .
    поддать жару, пару — ra sức, nỗ lực, cố gắng, tăng nghị lực

Tham khảo[sửa]