поджидать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поджидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podžidát' |
khoa học | podžidat' |
Anh | podzhidat |
Đức | podschidat |
Việt | pođgiiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поджидать Thể chưa hoàn thành (,(В, Р))
Tham khảo[sửa]
- "поджидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)