подкатить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подкатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkatít' |
khoa học | podkatit' |
Anh | podkatit |
Đức | podkatit |
Việt | pođcatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подкатить Hoàn thành
- Xem подкатывать
Tham khảo[sửa]
- "подкатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)