Bước tới nội dung

подкатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подкатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкатить)

  1. (В) (приближать к чему-л. ) lăn... tới, lăn... đến
  2. (помещать подо что-л. ) lăn... xuống [dưới], để... dưới, đặt... dưới.
  3. (thông tục)(подъезжать) chạy tới, chạy đến
    машина подкатила к подъезду — [chiếc] ôtô chạy tới cổng vào
  4. ( к Д) (thông tục) :
    у него подкатило к горлу — nó bị nghẹn cổ (nghẹn họng), [cổ] nó bị nghẹn
    подкатить у сердцу — tim thắt lại

Tham khảo

[sửa]