Bước tới nội dung

подкашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подкашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкосить) ‚(В)

  1. Cắt, phạng.
    подкашивать траву — cắt cỏ, phạng cỏ
  2. (валить с ног) quật ngã, làm... ngã nhào
  3. (заставлять согнуться) làm... khuỵu xuống, làm... quỵ xuống.
    перен. — (лишать силы, бодрости) — làm kiệt sức, làm quệ sức, làm mất tinh thần
    болезнь подкосила его — bệnh hoạn đã làm anh ấy kiệt sức (đã làm kiệt sức anh ta)

Tham khảo

[sửa]