подкашивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подкашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkášivat' |
khoa học | podkašivat' |
Anh | podkashivat |
Đức | podkaschiwat |
Việt | pođcasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подкашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкосить) ‚(В)
- Cắt, phạng.
- подкашивать траву — cắt cỏ, phạng cỏ
- (валить с ног) quật ngã, làm... ngã nhào
- (заставлять согнуться) làm... khuỵu xuống, làm... quỵ xuống.
- перен. — (лишать силы, бодрости) — làm kiệt sức, làm quệ sức, làm mất tinh thần
- болезнь подкосила его — bệnh hoạn đã làm anh ấy kiệt sức (đã làm kiệt sức anh ta)
Tham khảo
[sửa]- "подкашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)