Bước tới nội dung

khuỵu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwḭʔw˨˩kʰwḭw˨˨kʰwiw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiw˨˨xwḭw˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

khuỵu

  1. Gập chân lại đột nhiênngoài ý muốn ở chỗ khuỷu chân.
    Khuỵu đầu gối xuống.

Tham khảo

[sửa]