подключать
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]подключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подключить)
- (В) cho... chạy, cho... hoạt động, nối mạch
- (В к Д) mắc... vào, cắm... vào.
- подключить газ — người ta đã cho khí đốt đến
- подключить аппарать к телефонной сети — mắc máy vào mạng lưới điện thoại
Tham khảo
[sửa]- "подключать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)