подкорм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подкорм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkórm |
khoa học | podkorm |
Anh | podkorm |
Đức | podkorm |
Việt | pođcorm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подкорм gđ (,с., -х.)
Tham khảo
[sửa]- "подкорм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)