Bước tới nội dung

подливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подлить)), ((В, Р))

  1. Đổ thêm, rót thêm, trút thêm.
  2. .
    подлить масла в огонь — lửa cháy lại đổ thêm dầu

Tham khảo

[sửa]