подмастерье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подмастерье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmastér'e |
khoa học | podmaster'e |
Anh | podmastere |
Đức | podmastere |
Việt | pođmaxtere |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подмастерье gđ ((скл. как с. 6*a))
Tham khảo[sửa]
- "подмастерье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)