подмоченный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подмоченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmóčennyj |
khoa học | podmočennyj |
Anh | podmochenny |
Đức | podmotschenny |
Việt | pođmotrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подмоченный
Tham khảo[sửa]
- "подмоченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)