подмышка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подмышка gc

  1. (в косвенных падежах пишется раздельно) [cái] nách.
    держать, нести что-л. под мышкой — cắp (kẹp, cắp) cái gì ở nách, cắp (kẹp, cặp) nách cái gì

Tham khảo[sửa]