Bước tới nội dung

поднос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поднос

  1. (Cái) Mâm, khay.
    чайный поднос — [cái] khay trà, khay nước

Tham khảo

[sửa]