Bước tới nội dung

khay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaj˧˧kʰaj˧˥kʰaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaj˧˥xaj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khay

  1. Đồ dùng có mặt đáy phẳng, thành thấp, hình thù có nhiều loại như tròn, vuông, ô-van, thường dùng để chén uống nước, trầu cau.
    Khay ăn trầu.
    Khay nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]