подобающий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подобающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podobájuščij |
khoa học | podobajuščij |
Anh | podobayushchi |
Đức | podobajuschtschi |
Việt | pođobaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подобающий
Tham khảo[sửa]
- "подобающий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)