xứng đáng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | sɨ̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ | sɨŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨŋ˩˩ ɗaːŋ˩˩ | sɨ̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ xứng (“thích đáng”) + đáng (“đúng đắn”).
Tính từ[sửa]
xứng đáng
Tham khảo[sửa]
- "xứng đáng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)