пододеяльник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пододеяльник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pododejál'nik |
khoa học | pododejal'nik |
Anh | pododeyalnik |
Đức | pododejalnik |
Việt | pođođeialnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пододеяльник gđ
Tham khảo[sửa]
- "пододеяльник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)