подозрительно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подозрительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podozrítel'no |
khoa học | podozritel'no |
Anh | podozritelno |
Đức | podosritelno |
Việt | pođodritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
подозрительно
- (нареч.) [một cách] đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi.
- в знач. сказ. безл. — thật đáng ngờ, thật đáng nghi, thật khả nghi
Tham khảo[sửa]
- "подозрительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)