подозрительно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

подозрительно

  1. (нареч.) [một cách] đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi.
    в знач. сказ. безл. — thật đáng ngờ, thật đáng nghi, thật khả nghi

Tham khảo[sửa]